Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trẻ em
[trẻ em]
|
children; kids
Children's rights
All children of this village had vaccinations against polio
There are too many accidents involving children